Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cristobal colon
Jump to user comments
Noun
  • nhà hàng hải người Ý (1451-1506), người đã khám phá ra tân thế giới khi tìm đường đến Trung Quốc
Related search result for "cristobal colon"
Comments and discussion on the word "cristobal colon"