Characters remaining: 500/500
Translation

croquis

Academic
Friendly

Từ "croquis" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực hội họa nghệ thuật. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ các cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa
  • Croquis (danh từ giống đực): Ký họa, một bản vẽ nhanh, thường không chi tiết, nhằm ghi lại hình dáng, tư thế hoặc cảm xúc của một đối tượng. Croquis thường được sử dụng trong nghệ thuật để phác thảo ý tưởng trước khi thực hiện một tác phẩm lớn hơn.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong hội họa:

    • "L'artiste a fait un croquis de la scène avant de commencer la peinture."
    • (Nghệ sĩ đã thực hiện một ký họa của cảnh vật trước khi bắt đầu vẽ.)
  2. Trong thiết kế:

    • "Le designer a présenté un croquis de la nouvelle collection de vêtements."
    • (Nhà thiết kế đã trình bày một ký họa của bộ sưu tập trang phục mới.)
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Croquer (động từ): Nghĩa là "vẽ nhanh, phác thảo". Ví dụ: "Il aime croquer des portraits dans le parc." (Anh ấy thích phác thảo chân dung trong công viên.)

  • Croquis préparatoire: Ký họa chuẩn bị, thườngbản vẽ để chuẩn bị cho một tác phẩm nghệ thuật lớn hơn.

Nghĩa khác
  • Trong ngữ cảnh khác, "croquis" có thể chỉ một kế hoạch hoặc ý tưởng sơ bộ về một dự án, không chỉ trong nghệ thuật mà còn trong các lĩnh vực khác như kiến trúc hay thiết kế sản phẩm.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Esquisse: Cũng có nghĩabản phác thảo, thường chỉ một bản vẽ sơ lược hơn so với "croquis".
  • Dessin: Nghĩabản vẽ, có thể chỉ bất kỳ loại hình vẽ nào, không nhất thiết phảiphác thảo nhanh.
Idioms cụm động từ
  • Không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "croquis", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "faire un croquis" (vẽ một ký họa) trong giao tiếp hàng ngày.
Kết luận

Từ "croquis" rất hữu ích trong việc mô tả các bản vẽ nhanh có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (hội họa) ký họa

Similar Spellings

Words Mentioning "croquis"

Comments and discussion on the word "croquis"