Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crystal tea
Jump to user comments
Noun
  • loài cây mọc ở phía đông Bắc Mỹ, hoa mịn hình chuông, lá có lông màu xanh đen dùng để làm trà
Related words
Related search result for "crystal tea"
Comments and discussion on the word "crystal tea"