Characters remaining: 500/500
Translation

cuisseau

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "cuisseau" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "đùi ". Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Cuisseau (danh từ giống đực): Thường chỉ về phần đùi của con , một loại thịt được ưa chuộng trong ẩm thực.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai acheté un cuisseau de veau pour le dîner." (Tôi đã mua một đùi cho bữa tối.)
  2. Câu mô tả:

    • "Le cuisseau de veau est tendre et savoureux." (Đùi rất mềm ngon.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nấu ăn:
    • "Pour préparer un bon ragoût, il faut faire revenir le cuisseau de veau avant de le cuire longtemps." (Để chuẩn bị một món hầm ngon, cần xào đùi trước khi nấu lâu.)
Phân biệt với các từ khác
  • Cuisse: Đâytừ chỉ "đùi" nói chung, có thể dùng cho nhiều loại động vật khác nhau, như "cuisse de poulet" (đùi ).
  • Cuisseau: Chỉ đặc biệt cho "đùi ".
Từ đồng nghĩa
  • Gigot: Mặc dù thường chỉ về chân của cừu, trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ các phần thịt tương tự.
Các từ gần giống
  • Cuisse: Như đã đề cậptrên, "cuisse" có nghĩađùi nhưng không giới hạn.
  • Filet: Chỉ phần thịt nạc, không phảiđùi.
Idioms cụm từ
  • Không cụm từ hay thành ngữ phổ biến trực tiếp liên quan đến "cuisseau", nhưng có thể bạn sẽ thấy từ "cuisse" xuất hiện trong một số thành ngữ về sự mạnh mẽ hoặc kiên cường, như "avoir du cœur au ventre" (có lòng dũng cảm).
Phrasal verb
  • Trong tiếng Pháp, không cụm động từ (phrasal verb) đi kèm với từ "cuisseau". Tuy nhiên, bạn có thể thấy các động từ nấu ăn kết hợp với từ này, như "cuire" (nấu) hay "préparer" (chuẩn bị).
danh từ giống đực
  1. đùi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cuisseau"