Characters remaining: 500/500
Translation

cuisse

/kwis/ Cách viết khác : (cuish) /kwiʃ/
Academic
Friendly

Từ "cuisse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nghĩa là "đùi" trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng để chỉ phần thân dưới của cơ thể, từ đầu gối đến hông.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau của "cuisse":
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Cuisse có nghĩa là "đùi" trong ngữ cảnh bình thường. Ví dụ:
  2. Các cụm từ thành ngữ liên quan:

  3. Biến thể từ gần giống:

    • Từ "cuisse" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "cuisse de poulet" (đùi ).
    • Từ gần giống là "jambe" (chân), nhưng "jambe" chỉ chung cho cả chân, bao gồm cả đùi bắp chân.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Cuisse" có thể được coi là đồng nghĩa với "jambe" trong một số ngữ cảnh, nhưng "jambe" không chỉ định rõ ràng phần đùi.
  5. Chú ý:

    • Khi sử dụng "cuisse" trong các cụm từ, người học cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm ý nghĩa, đặc biệtnhững cụm từ mang nghĩa ẩn dụ hoặc hàm ý.
Ví dụ nâng cao:
  • "Lors de l'exercice, il a senti une crampe à la cuisse." (Trong khi tập thể dục, anh ấy cảm thấy một cơn chuột rútđùi.)
  • "Elle a un sourire charmeur, mais attention, elle a la cuisse légère." ( ấy có một nụ cười quyến rũ, nhưng hãy cẩn thận, ấy dễ dãi.)
danh từ giống cái
  1. đùi
    • avoir la cuisse légère; avoir la cuisse hospitalière
      (thân mật) lẳng lơ, đĩ thõa
    • se croire sorti de la cuisse de Jupiter
      tự cho mình là con ông cháu cha; tự cao tự đại

Comments and discussion on the word "cuisse"