Characters remaining: 500/500
Translation

custodian

/kʌs'toudjən/
Academic
Friendly

Từ "custodian" trong tiếng Anh có nghĩa "người trông coi", "người chăm sóc" hoặc "người canh giữ". Đây một danh từ dùng để chỉ người trách nhiệm bảo vệ hoặc chăm sóc cho một tài sản, địa điểm, hoặc một nhóm người nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • Custodian: người chịu trách nhiệm gìn giữ bảo vệ một thứ đó.
    • dụ: "The custodian of the museum ensures that the artifacts are safe."
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ "custodian" thường được dùng để chỉ người làm việc trong các cơ sở như trường học hoặc bảo tàng, nơi họ đảm bảo rằng mọi thứ đều sạch sẽ an toàn.
    • dụ: "The school custodian cleans the classrooms every evening."
Biến thể từ gần giống:
  • Custodianship (danh từ): trạng thái hoặc vai trò của một người custodian.

    • dụ: "The custodianship of the historic site is a great responsibility."
  • Watchman: cũng có nghĩa người canh giữ, nhưng thường chỉ về người trông coi an ninh.

    • dụ: "The watchman patrolled the area all night."
Từ đồng nghĩa:
  • Guardian: người bảo vệ, người chăm sóc.

    • dụ: "She is the guardian of her younger brother."
  • Keeper: người giữ, người quản lý.

    • dụ: "He is the keeper of the zoo."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp hoặc bảo vệ quyền lợi: "As a custodian of the environment, we must protect natural resources."
  • Trong lĩnh vực tài chính: "The custodian bank manages the securities and assets of its clients."
Idioms phrasal verbs:
  • Custodial responsibility: nghĩa trách nhiệm chăm sóc hoặc giám sát ai đó hoặc một thứ đó.

    • dụ: "Parents have custodial responsibility for their children."
  • Take custody of: nghĩa nhận trách nhiệm chăm sóc hoặc giám sát ai đó (thường trong ngữ cảnh pháp ).

    • dụ: "After the divorce, she took custody of the children."
Kết luận:

Từ "custodian" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chăm sóc tài sản vật chất đến bảo vệ quyền lợi của người khác. Bạn có thể gặp từ này trong các tình huống hàng ngày cả trong ngữ cảnh chuyên môn.

danh từ
  1. người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ

Words Containing "custodian"

Comments and discussion on the word "custodian"