Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
steward
/'stjuəd/
Jump to user comments
danh từ
  • người quản lý, quản gia
  • người quản lý bếp ăn (ở trường học...)
  • người phụ vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ)
  • uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...)
Related words
Related search result for "steward"
Comments and discussion on the word "steward"