Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. cừ
cái vòng
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


2. cừ
(xem: xa cừ 硨磲)
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 石 (thạch)


3. cừ
kênh, ngòi
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


4. cừ
kênh, ngòi
Số nét: 7. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


5. cừ
cái chiếu trúc
Số nét: 23. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


6. cừ
(xem: phù cừ 芙蕖)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


7. cừ
(xem: cử mạch 蘧麥)
Số nét: 20. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)