Characters remaining: 500/500
Translation

débrouiller

Academic
Friendly

Từ "débrouiller" trong tiếng Pháp có nghĩa là "gỡ rối" hoặc "xoay xở". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả nghĩa đen nghĩa bóng.

1. Nghĩa đen:
  • Gỡ rối dây: Khi bạn có một cuộn dây bị rối, bạn sẽ "débrouiller du fil" (gỡ rối chỉ).
    • Ví dụ: J'ai passé une heure à débrouiller le fil de ma guitare. (Tôi đã mất một giờ để gỡ rối dây đàn guitar của mình.)
2. Nghĩa bóng:
  • Gỡ rối một tình huống: Khi bạn giúp ai đó giải quyết vấn đề hoặc làm cho một tình huống trở nên rõ ràng hơn, bạn có thể nói "débrouiller une affaire".
    • Ví dụ: Il a réussi à débrouiller une affaire compliquée au travail. (Anh ấy đã thành công trong việc gỡ rối một công việc phức tạp tại nơi làm.)
3. Biến thể cách sử dụng:
  • Débrouiller quelqu'un: Khi bạn giúp ai đó biết cách xoay xở trong một tình huống khó khăn.
    • Ví dụ: Peux-tu me débrouiller pour le devoir de maths ? (Bạn có thể giúp tôi xoay xở với bài tập toán không?)
4. Các từ gần giống:
  • Débrouillard(e): Tính từ chỉ người khéo léo, khả năng xoay sở trong tình huống khó khăn.
    • Ví dụ: Elle est très débrouillarde, elle sait toujours quoi faire. ( ấy rất khéo léo, luôn biết phải làm gì.)
5. Từ đồng nghĩa:
  • S'en sortir: Có nghĩa là "xoay sở" hoặc "vượt qua".
    • Ví dụ: Avec un peu d'aide, je vais m'en sortir. (Với một chút giúp đỡ, tôi sẽ xoay sở được.)
6. Idioms cụm từ:
  • Débrouiller un plan: Gỡ rối một kế hoạch.
    • Ví dụ: Nous devons débrouiller notre plan pour le week-end. (Chúng ta cần gỡ rối kế hoạch của mình cho cuối tuần.)
7. Phrasal verb:
  • Tuy "débrouiller" không phảimột phrasal verb theo nghĩa tiếng Anh, nhưng có thể được sử dụng với các giới từ khác để tạo thành nhiều nghĩa khác nhau.
8. Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "débrouiller" trong các tình huống chính thức hoặc thân mật, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
ngoại động từ
  1. gỡ rối
    • Débrouiller du fil
      gỡ rối chỉ
  2. (nghĩa bóng) gỡ rối, làm sáng tỏ
    • Débrouiller une affaire
      gỡ rối một công việc
  3. (Débrouiller quelqu'un) (thân mật) bày cho ai cách xoay xở

Words Containing "débrouiller"

Comments and discussion on the word "débrouiller"