Characters remaining: 500/500
Translation

décès

Academic
Friendly

Từ "décès" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự chết" hay "cái chết". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự kết thúc của một cuộc đời, tức là khi một người không còn sống nữa.

Định nghĩa:
  • Décès (danh từ, giống đực): Sự chết, cái chết.
  • Acte de décès: Giấy khai tử, tài liệu chính thức xác nhận một người đã qua đời.
Ví dụ sử dụng:
  1. Il a annoncé le décès de son grand-père.
    (Anh ấy đã thông báo về cái chết của ông nội mình.)

  2. Le décès de cette célébrité a profondément touché ses fans.
    (Cái chết của người nổi tiếng này đã chạm đến trái tim của người hâm mộ.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Décès prématuré: Cái chết sớm, thường ám chỉ đến việc một người qua đời trước khi đến tuổi thọ bình thường hoặc trước khi họ hoàn thành những mục tiêu trong cuộc sống.

    • Ví dụ: Son décès prématuré a choqué toute la communauté. (Cái chết sớm của anh ấy đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng.)
  • Décès naturel: Cái chết tự nhiên, ám chỉ đến cái chết do nguyên nhân tự nhiên như tuổi tác hoặc bệnh tật.

    • Ví dụ: Elle est morte d'un décès naturel à l'âge de 90 ans. ( ấy đã qua đời do nguyên nhân tự nhiêntuổi 90.)
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Mort (cái chết) là một từ khác cũng chỉ sự chết nhưng thường được dùng nhiều hơn trong các ngữ cảnh bình thường.
  • Décéder (động từ): Nghĩa là "qua đời".
    • Ví dụ: Il est décédé l'année dernière. (Ông ấy đã qua đời năm ngoái.)
Từ đồng nghĩa:
  • Fin (cuối cùng, kết thúc) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhưng không hẳn chỉ về cái chết.
  • Passage (sự ra đi) cũng có thể dùng để chỉ cái chết một cách tế nhị.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Requiescat in pace (RIP): Câu Latin thường được sử dụng để cầu nguyện cho linh hồn người đã chết được an nghỉ.
  • Le dernier souffle: Hơi thở cuối cùng, chỉ khoảnh khắc trước khi chết.
    • Ví dụ: Il a rendu son dernier souffle entouré de sa famille. (Ông ấy đã ra đi trong vòng tay của gia đình.)
Kết luận:

Từ "décès" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cái chết, di sản, các khía cạnh của cuộc sống con người.

danh từ giống đực
  1. sự chết
    • acte de décès
      giấy khai tử

Similar Spellings

Words Containing "décès"

Comments and discussion on the word "décès"