Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
découvreur
Jump to user comments
danh từ
  • người tìm ra, người phát minh, người phát kiến, người phát hiện.
    • Christophe Colomb, découvreur de l'Amérique
      Cri-xtốp Cô-lông, người tìm ra châu Mỹ.
Comments and discussion on the word "découvreur"