Characters remaining: 500/500
Translation

déicide

Academic
Friendly

Từ "déicide" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ hai phần: "" (chúa) "cide" (giết). Từ này có thể được hiểu là "giết chúa" thường được sử dụng để chỉ hành động giết chết một vị thần, đặc biệttrong bối cảnh tôn giáo, như trong trường hợp của Chúa Giê-su trong Kitô giáo.

Định nghĩa:
  • Danh từ (le déicide): chỉ người thực hiện hành động giết chúa, tức là kẻ giết chúa.
  • Tính từ (déicide): chỉ hành động hoặc đặc điểm liên quan đến việc giết chúa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "Dans certains récits, le déicide est présenté comme un acte tragique." (Trong một số câu chuyện, hành động giết chúa được trình bày như một hành động bi thảm.)
  2. Tính từ:

    • "Les œuvres déicides dans l'art peuvent provoquer de vives émotions." (Các tác phẩm mang tính chất giết chúa trong nghệ thuật có thể gây ra những cảm xúc mãnh liệt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Le déicide est souvent abordé dans la littérature comme un thème de rébellion contre l'autorité divine." (Giết chúa thường được đề cập trong văn học như một chủ đề của sự nổi loạn chống lại quyền lực thần thánh.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hérésie (đạo lạc): có thể được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ những tư tưởng trái ngược với giáochính thống.
  • Meurtre (giết người): từ này chỉ hành động giết người nói chung, không chỉ riêng về thần thánh.
Chú ý:
  • "Déicide" không phảitừ thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày thường mang nặng sắc thái tôn giáo triết học.
  • Trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, từ này có thể gây tranh cãi cần được sử dụng một cách cân nhắc.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idiom hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "déicide", nhưng trong bối cảnh tôn giáo, bạn có thể gặp những cụm từ như "sacrifier un dieu" (hy sinh một vị thần) có thể được xem như là một cách diễn đạt gần gũi.

tính từ
  1. giết Chúa
danh từ
  1. kẻ giết Chúa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déicide"