Characters remaining: 500/500
Translation

décidé

Academic
Friendly

Từ "décidé" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đã quyết định" hoặc "cương quyết". Đâymột tính từ có thể được dùng để mô tả trạng thái của một người hoặc tình huống nào đó đã được xác định rõ ràng.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Quyết định: Khi nói về một điều đó đã được quyết định, bạn có thể sử dụng "décidé" để chỉ rằng không còn nghi ngờ hay sự lựa chọn nào khác.

    • Ví dụ: C'est une affaire décidée. (Đómột việc đã định rồi.)
  2. Cương quyết: Khi mô tả tính cách của một người, "décidé" có thể chỉ ra rằng người đó rất kiên định không dễ bị lung lay.

    • Ví dụ: Elle a un caractère décidé. ( ấy tính cách cương quyết.)
  3. Vẻ cương quyết: Bạn có thể dùng từ này để mô tả cách một người thể hiện sự quyết tâm hoặc tự tin.

    • Ví dụ: Il a un air décidé. (Anh ấy có vẻ cương quyết.)
Các biến thể của từ:
  • Décider (động từ): Nghĩa là "quyết định".

    • Ví dụ: Je décide de partir. (Tôi quyết định đi.)
  • Décision (danh từ): Nghĩa là "quyết định".

    • Ví dụ: C'est une décision importante. (Đómột quyết định quan trọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Résolu: Nghĩa là "kiên quyết" hoặc "quyết tâm".

    • Ví dụ: Elle est résolue à réussir. ( ấy quyết tâm thành công.)
  • Déterminé: Nghĩa là "quyết tâm".

    • Ví dụ: Il est déterminé à atteindre son objectif. (Anh ấy quyết tâm đạt được mục tiêu của mình.)
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Prendre une décision: Nghĩa là "đưa ra một quyết định".

    • Ví dụ: Il faut prendre une décision rapidement. (Cần phải đưa ra một quyết định nhanh chóng.)
  • Avoir l'esprit décidé: Nghĩa là " tâm trí cương quyết".

    • Ví dụ: Elle a l'esprit décidé pour ce projet. ( ấy tâm trí cương quyết cho dự án này.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "décidé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh cách được kết hợp với các từ khác để truyền đạt rõ ràng ý nghĩa bạn muốn nói.

tính từ
  1. đã quyết định, đã định
    • C'est une affaire décidée
      đómột việc đã định rồi
  2. cương quyết, cả quyết
    • Caractère décidé
      tính cả quyết
    • Air décidé
      vẻ cương quyết

Comments and discussion on the word "décidé"