Characters remaining: 500/500
Translation

délecter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "délecter" là một động từ ngoại (ngoại động từ) có nghĩa là "làm cho ai đó cảm thấy khoái trá, thích thú". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc khi nói về cảm xúc tích cực một người trải nghiệm khi thưởng thức một điều đó thú vị, như một tác phẩm nghệ thuật, một bữa ăn ngon, hay một hoạt động giải trí.

Phân tích từ "délecter"
  • Định nghĩa: "Délecter" có nghĩamang lại niềm vui, sự hài lòng hoặc làm cho ai đó cảm thấy thú vị.
  • Biến thể: Từ này có thể được chia theo các thì khác nhau:
    • Présent: je délecte, tu délectes, il/elle délecte, nous délectons, vous délectez, ils/elles délectent.
    • Passé composé: J'ai délecté.
    • Imparfait: Je délectais.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Ce livre me délecte." (Cuốn sách này làm tôi thích thú.)
    • "Il se délecte d'un bon repas." (Anh ấy thưởng thức một bữa ăn ngon.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Elle se délecte à l'idée de passer ses vacances en France." ( ấy cảm thấy thích thú với ý tưởng sẽ dành kỳ nghỉPháp.)
    • "Nous nous délectons des œuvres de ce grand artiste." (Chúng tôi thích thú với các tác phẩm của nghệ sĩ vĩ đại này.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Régaler" (đem lại niềm vui, làm cho ai đó thích thú) cũng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Apprécier" (đánh giá cao, thưởng thức)
    • "Savourez" (thưởng thức, đặc biệt khi nói về món ăn)
Idioms cụm động từ

Mặc dù "délecter" không thường xuất hiện trong các thành ngữ cụ thể, nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như: - "Se délecter de quelque chose" (thích thú với điều đó), ví dụ: "Elle se délecte de chaque instant passé avec sa famille." ( ấy thích thú với từng khoảnh khắc bên gia đình.)

Tóm lại

Khi sử dụng từ "délecter", bạn có thể nghĩ về việc mang lại niềm vui sự thích thú cho người khác hoặc cho chính mình. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản mang tính văn học hoặc mô tả các trải nghiệm tích cực.

ngoại động từ
  1. (văn học) làm cho khoái trá, làm cho thích thú

Similar Spellings

Words Containing "délecter"

Comments and discussion on the word "délecter"