Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dénombrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đếm, kê ra, thông kê
    • Dénombrer une flotte
      thống kê một đội tàu
Related search result for "dénombrer"
  • Words contain "dénombrer" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    liệt kê đếm
Comments and discussion on the word "dénombrer"