Characters remaining: 500/500
Translation

dépérir

Academic
Friendly

Từ "dépérir" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tàn lụi" hoặc "héo hắt". Đâymột nội động từ, tức là không cần một tân ngữ để hoàn thành nghĩa. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự suy giảm, mất đi sức sống của một cái gì đó, có thểthực vật, ngành nghề, hoặc thậm chítinh thần của con người.

Cách sử dụng từ "dépérir"
  1. Về thực vật:

    • Ví dụ: "La plante dépérit faute de lumière." (Cây cối tàn lụi thiếu ánh sáng.)
    • Trong ngữ cảnh này, "dépérir" miêu tả tình trạng của một cây xanh không nhận được đủ ánh sáng cần thiết để phát triển.
  2. Về ngành công nghiệp:

    • Ví dụ: "L'industrie textile dépérit en raison de la concurrence étrangère." (Ngành công nghiệp dệt may tàn lụi do sự cạnh tranh từ nước ngoài.)
    • đây, từ "dépérir" chỉ ra rằng một ngành nghề không còn phát triển hoặc đang trên đà suy thoái.
  3. Về tinh thần:

    • Ví dụ: "Il dépérit après la perte de son emploi." (Anh ấy tàn lụi sau khi mất việc làm.)
    • Trong ngữ cảnh này, "dépérir" không chỉ đề cập đến thể chất mà còn đến trạng thái tinh thần.
Các biến thể của từ "dépérir"
  • Dépérissement: Danh từ chỉ sự tàn lụi, suy giảm.

    • Ví dụ: "Le dépérissement des forêts est préoccupant." (Sự tàn lụi của các khu rừngmối lo ngại.)
  • Dépérissant: Tính từ, miêu tả một thứ đó đang trong tình trạng tàn lụi.

    • Ví dụ: "Les fleurs sont dans un état dépérissant." (Những bông hoa đang trong tình trạng héo hắt.)
Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • S'affaiblir: Cũng có nghĩasuy yếu, giảm sút.
  • S'éteindre: Nghĩatắt ngúm, có thể dùng cho cả sự sống hoặc ánh sáng.
Một số thành ngữ cách diễn đạt liên quan
  • "Dépérir à petit feu": Nghĩa đen là "tàn lụi từng chút một". Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một tình trạng suy thoái từ từ, không thể thấy ngay lập tức.
    • Ví dụ: "Sa santé dépérit à petit feu." (Sức khỏe của anh ấy tàn lụi từng chút một.)
Kết luận

Từ "dépérir" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả sự suy giảm, không chỉ về thể chất mà còn về tinh thần xã hội.

nội động từ
  1. tàn lụi; héo hắt
    • Plante qui dépérit
      cây tàn lụi
    • Industrie qui dépérit
      nền công nghiệp tàn lụi

Comments and discussion on the word "dépérir"