Từ "dépérir" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tàn lụi" hoặc "héo hắt". Đây là một nội động từ, tức là nó không cần một tân ngữ để hoàn thành nghĩa. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự suy giảm, mất đi sức sống của một cái gì đó, có thể là thực vật, ngành nghề, hoặc thậm chí là tinh thần của con người.
Cách sử dụng từ "dépérir"
Ví dụ: "La plante dépérit faute de lumière." (Cây cối tàn lụi vì thiếu ánh sáng.)
Trong ngữ cảnh này, "dépérir" miêu tả tình trạng của một cây xanh mà không nhận được đủ ánh sáng cần thiết để phát triển.
Ví dụ: "L'industrie textile dépérit en raison de la concurrence étrangère." (Ngành công nghiệp dệt may tàn lụi do sự cạnh tranh từ nước ngoài.)
Ở đây, từ "dépérir" chỉ ra rằng một ngành nghề không còn phát triển hoặc đang trên đà suy thoái.
Ví dụ: "Il dépérit après la perte de son emploi." (Anh ấy tàn lụi sau khi mất việc làm.)
Trong ngữ cảnh này, "dépérir" không chỉ đề cập đến thể chất mà còn đến trạng thái tinh thần.
Các biến thể của từ "dépérir"
Dépérissement: Danh từ chỉ sự tàn lụi, suy giảm.
Dépérissant: Tính từ, miêu tả một thứ gì đó đang trong tình trạng tàn lụi.
Từ đồng nghĩa và từ gần giống
S'affaiblir: Cũng có nghĩa là suy yếu, giảm sút.
S'éteindre: Nghĩa là tắt ngúm, có thể dùng cho cả sự sống hoặc ánh sáng.
Một số thành ngữ và cách diễn đạt liên quan
Kết luận
Từ "dépérir" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả sự suy giảm, không chỉ về thể chất mà còn về tinh thần và xã hội.