Characters remaining: 500/500
Translation

dépensier

Academic
Friendly

Từ "dépensier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tiêu hoang" hoặc "hay tiêu hoang". Đâymột tính từ được sử dụng để miêu tả một người thói quen chi tiêu nhiều tiền, thườngmột cách không cần thiết hoặc không hợp lý.

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Tính từ (adjectif):

    • Dépensier: dùng để chỉ một người đàn ông hay tiêu hoang.
    • Dépensière: dạng nữ của từ "dépensier", dùng để chỉ một người phụ nữ hay tiêu hoang.
  • Danh từ (nom):

    • Dépensier: người đàn ông tiêu hoang.
    • Dépensière: người phụ nữ tiêu hoang.
    • Soeur dépensière: cụm từ chỉ một người phụ nữ, thườngmột bà phước, trách nhiệm quảnchi tiêu.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Il est très dépensier." (Anh ấy rất hay tiêu hoang.)
    • "Elle est dépensière, elle achète những thứ không cần thiết." ( ấy hay tiêu hoang, ấy mua những thứ không cần thiết.)
  • Câu phức:

    • "Le jeune homme dépensier a dépensé tout son argent en une semaine." (Chàng trai hay tiêu hoang đã tiêu hết tiền của mình trong một tuần.)
    • "La soeur dépensière doit faire attention à ses dépenses." (Bà phước phụ trách chi tiêu cần phải chú ý đến chi tiêu của mình.)
3. Biến thể từ gần giống:
  • Dépense: danh từ chỉ việc chi tiêu, tiêu tốn.

    • Ví dụ: "Les dépenses mensuelles doivent être contrôlées." (Các khoản chi tiêu hàng tháng cần phải được kiểm soát.)
  • Économe: trái nghĩa với "dépensier", có nghĩangười tiết kiệm.

    • Ví dụ: "Elle est très économe, nên ấy không bao giờ tiêu tiền một cách hoang phí." ( ấy rất tiết kiệm, nên ấy không bao giờ tiêu tiền một cách hoang phí.)
4. Từ đồng nghĩa cách diễn đạt tương tự:
  • Gaspilleur: có nghĩangười lãng phí, cũng có thể được dùng để chỉ những người tiêu hoang.
  • Profligate: từ này mang nghĩa lãng phí, phung phí, có thể được dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng hơn.
5. Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Jeter l'argent par les fenêtres": nghĩa là "ném tiền ra ngoài cửa sổ", chỉ việc tiêu tiền một cách hoang phí.
  • "Vivre au-dessus de ses moyens": nghĩa là "sống vượt quá khả năng tài chính của mình", thường dùng để chỉ những người tiêu hoang.
Kết luận:

Tóm lại, "dépensier" là một từ miêu tả thói quen tiêu hoang có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. tiêu hoang, hay tiêu hoang
    • Jeune homme dépensier
      thanh niên hay tiêu hoang
  2. phụ trách chi tiêu (trong một tập thể)
    • Soeur dépensière
      bà phước phụ trách chi tiêu
danh từ
  1. người tiêu hoang
  2. người phụ trách chi tiêu (trong một tập thể)

Comments and discussion on the word "dépensier"