Từ "dépensier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tiêu hoang" hoặc "hay tiêu hoang". Đây là một tính từ được sử dụng để miêu tả một người có thói quen chi tiêu nhiều tiền, thường là một cách không cần thiết hoặc không hợp lý.
1. Định nghĩa và cách sử dụng:
Dépensier: dùng để chỉ một người đàn ông hay tiêu hoang.
Dépensière: dạng nữ của từ "dépensier", dùng để chỉ một người phụ nữ hay tiêu hoang.
Dépensier: người đàn ông tiêu hoang.
Dépensière: người phụ nữ tiêu hoang.
Soeur dépensière: cụm từ chỉ một người phụ nữ, thường là một bà phước, có trách nhiệm quản lý chi tiêu.
2. Ví dụ sử dụng:
"Il est très dépensier." (Anh ấy rất hay tiêu hoang.)
"Elle est dépensière, elle achète những thứ không cần thiết." (Cô ấy hay tiêu hoang, cô ấy mua những thứ không cần thiết.)
"Le jeune homme dépensier a dépensé tout son argent en une semaine." (Chàng trai hay tiêu hoang đã tiêu hết tiền của mình trong một tuần.)
"La soeur dépensière doit faire attention à ses dépenses." (Bà phước phụ trách chi tiêu cần phải chú ý đến chi tiêu của mình.)
3. Biến thể và từ gần giống:
Dépense: danh từ chỉ việc chi tiêu, tiêu tốn.
Économe: trái nghĩa với "dépensier", có nghĩa là người tiết kiệm.
4. Từ đồng nghĩa và cách diễn đạt tương tự:
Gaspilleur: có nghĩa là người lãng phí, cũng có thể được dùng để chỉ những người tiêu hoang.
Profligate: từ này mang nghĩa lãng phí, phung phí, có thể được dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng hơn.
5. Idioms và cụm động từ liên quan:
"Jeter l'argent par les fenêtres": nghĩa là "ném tiền ra ngoài cửa sổ", chỉ việc tiêu tiền một cách hoang phí.
"Vivre au-dessus de ses moyens": nghĩa là "sống vượt quá khả năng tài chính của mình", thường dùng để chỉ những người tiêu hoang.
Kết luận:
Tóm lại, "dépensier" là một từ miêu tả thói quen tiêu hoang và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.