Characters remaining: 500/500
Translation

dépose

Academic
Friendly

Từ "dépose" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la dépose). Từ này có nghĩasự tháo bỏ, tháo ra hoặc dỡ bỏ một cái gì đó. thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc gỡ bỏ một vật thể hay một cấu trúc nào đó.

Định nghĩa:
  • Dépose (danh từ, giống cái): sự tháo ra, gỡ bỏ.
Ví dụ sử dụng:
  1. La dépose d'une serrure: sự tháo một ổ khóa đi.
  2. La dépose des meubles: sự tháo dỡ đồ đạc.
  3. La dépose de la peinture: sự gỡ bỏ lớp sơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc xây dựng, "dépose" thường được sử dụng để chỉ việc tháo dỡ các bộ phận của máy móc hoặc cấu trúc. Ví dụ:
    • La dépose de l'équipement: sự tháo dỡ thiết bị.
Biến thể của từ:
  • Déposer (động từ): để tháo ra, gỡ bỏ. Ví dụ:
    • Je vais déposer la table: Tôi sẽ gỡ bàn ra.
Các từ gần giống:
  • Retirer: cũng có nghĩagỡ bỏ nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh khác (ví dụ: gỡ bỏ một vật thể không nhất thiết phải tháo rời).
  • Enlever: có nghĩalấy đi, dỡ bỏ, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc tháo ra.
Từ đồng nghĩa:
  • Démontage: sự tháo dỡ.
  • Abattage: sự đốn hạ (thường áp dụng cho cây cối).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan đến "dépose", nhưng có thể sử dụng kết hợp với một số động từ để tạo thành các cụm từ như:
    • Déposer plainte: nộp đơn kiện (trong trường hợp này, "déposer" không liên quan đến việc tháo ra nhưng vẫn sử dụng từ này).
Chú ý:
  • Khi sử dụng "dépose", hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh rõ ràng, từ này có thể không phù hợp trong mọi tình huống bạn muốn chỉ việc gỡ bỏ hay lấy đi.
danh từ giống cái
  1. sự tháo đi
    • La dépose d'une serrure
      sự tháo một ổ khóa đi

Words Containing "dépose"

Comments and discussion on the word "dépose"