Từ "déposer" trong tiếng Pháp là một động từ có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường được dịch là "đặt xuống", "gửi", "trình" hoặc "nộp". Dưới đây là những giải thích chi tiết và ví dụ về cách dùng từ này.
Định nghĩa và cách sử dụng
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao
Déposer un fardeau: đặt một đồ mang nặng xuống. Sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc cảm xúc khi bạn nói về việc bỏ đi gánh nặng.
Déposer un baiser: đặt một cái hôn lên ai đó, thường dùng trong ngữ cảnh tình cảm.
Déposer une marque de fabrique: trình tòa một nhãn sản xuất, nghĩa là bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
Déposer les armes: thôi đánh nhau, từ này thường được dùng trong các cuộc xung đột hoặc chiến tranh.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Mettre: có nghĩa là "đặt", nhưng thường không cụ thể như "déposer".
Remettre: có nghĩa là "gửi lại" hoặc "nộp lại", thường dùng trong bối cảnh chuyển giao.
Soumettre: có thể dịch là "trình", thường dùng trong ngữ cảnh nộp đơn hoặc đề xuất.
Idioms và phrasal verbs
Déposer plainte: cụm từ này có nghĩa là "nộp đơn khiếu nại", rất phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý.
Déposer un dossier: nghĩa là "nộp hồ sơ", thường dùng trong các quy trình hành chính.
Chú ý
Khi sử dụng "déposer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. "Déposer" có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào câu mà nó xuất hiện.