Characters remaining: 500/500
Translation

dérivée

Academic
Friendly

Từ "dérivée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la dérivée), thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học. Từ này có nghĩa là "đạo hàm", dùng để chỉ một khái niệm trong giải tích, liên quan đến sự thay đổi của một hàm số.

Định nghĩa
  1. Dérivée (đạo hàm): Là một đại lượng cho biết sự thay đổi của giá trị của một hàm số khi biến số đầu vào của thay đổi. Đạo hàm của một hàm số tại một điểm cụ thể có thể hiểuđộ dốc của tiếp tuyến tại điểm đó trên đồ thị của hàm số.
Ví dụ sử dụng
  • Dérivée d'une fonction: Đạo hàm của một hàm số.

    • Ví dụ: Soit ( f(x) = x^2 ). La dérivée de ( f ) est ( f'(x) = 2x ). (Giả sử ( f(x) = x^2 ). Đạo hàm của ( f ) là ( f'(x) = 2x ).)
  • Dérivée première: Đạo hàm bậc nhất.

    • Ví dụ: La dérivée première d'une fonction donne la pente de la courbe à un point donné. (Đạo hàm bậc nhất của một hàm cho biết độ dốc của đường cong tại một điểm nhất định.)
  • Dérivée seconde: Đạo hàm bậc hai.

    • Ví dụ: La dérivée seconde d'une fonction indique la concavité de la courbe. (Đạo hàm bậc hai của một hàm cho biết tính lõm của đồ thị.)
Các biến thể cách sử dụng
  • Dérivée mixte: Đạo hàm hỗn hợp, thường được áp dụng cho các hàm nhiều biến.
  • Dérivée vectorielle: Đạo hàm vec-, liên quan đến các hàm vector.
  • Dérivée normale: Đạo hàm pháp tuyến, liên quan đến độ dốc của đường pháp tuyến.
  • Dérivée tangentielle: Đạo hàm tiếp tuyến, liên quan đến độ dốc của đường tiếp tuyến.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dérivée thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, nhưng có thể các từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh khác như:
    • Taux de variation (tỷ lệ thay đổi) khi nói về sự thay đổi chung.
    • Pente (độ dốc) trong ngữ cảnh hình học.
Idioms cụm động từ

Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "dérivée", nhưng trong ngữ cảnh toán học, có thể nói: - Calculer la dérivée: Tính toán đạo hàm. - Trouver la dérivée: Tìm đạo hàm.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "dérivée", bạn cần phân biệt ngữ cảnh bạn đang nói đến (toán học hay ngữ cảnh khác). Trong toán học, từ này rất chuyên môn có thể dẫn đến những khái niệm phức tạp hơn, như đạo hàm bậc cao hay đạo hàm của các hàm nhiều biến.

tính từ giống cái
  1. như dérivé
danh từ giống cái
  1. (toán học) đạo hàm
    • Dérivée d'une fonction
      đạo hàm của hàm số
    • Dérivée mixte
      đạo hàm hỗn hợp
    • Dérivée vectorielle
      đạo hàm vec-
    • Dérivée première
      đạo hàm bậc nhất
    • Dérivée seconde
      đạo hàm bậc hai
    • Dérivée normale
      đạo hàm pháp tuyến
    • Dérivée tangentielle
      đạo hàm tiếp tuyến

Comments and discussion on the word "dérivée"