Từ "dérivée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la dérivée), thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học. Từ này có nghĩa là "đạo hàm", dùng để chỉ một khái niệm trong giải tích, liên quan đến sự thay đổi của một hàm số.
Dérivée d'une fonction: Đạo hàm của một hàm số.
Dérivée première: Đạo hàm bậc nhất.
Dérivée seconde: Đạo hàm bậc hai.
Trong tiếng Pháp, không có cụm từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "dérivée", nhưng trong ngữ cảnh toán học, có thể nói: - Calculer la dérivée: Tính toán đạo hàm. - Trouver la dérivée: Tìm đạo hàm.
Khi sử dụng từ "dérivée", bạn cần phân biệt rõ ngữ cảnh mà bạn đang nói đến (toán học hay ngữ cảnh khác). Trong toán học, từ này rất chuyên môn và có thể dẫn đến những khái niệm phức tạp hơn, như đạo hàm bậc cao hay đạo hàm của các hàm nhiều biến.