Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désarmer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lột vũ khí
    • Désarmer un prisonnier de guerre
      lột vũ khí một tù binh
  • giải trừ quân bị (một nước...)
  • (hàng hải) bỏ hết nhân viên và trang bị (của một tàu)
  • tháo đạn, tháo ngòi, tháo kíp
    • Désarmer un fusil
      tháo đạn ở một khẩu súng trường
    • Désarmer un mine
      tháo kíp mìn
  • làm cho bớt nghiêm khắc, làm cho phải tha thứ
  • (văn học) làm người
    • Désarmer la colère
      làm nguôi giận
nội động từ
  • giải trừ quân bị
  • thôi, nguôi (mối thù...)
Related search result for "désarmer"
Comments and discussion on the word "désarmer"