Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dông dài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • trgt. 1. Kéo dài cuộc sống bê tha: Cảnh ăn chơi dông dài, anh không chịu được (Tô-hoài 2. Lan man và dài dòng: Nói dông dài như thế thì thuyết phục làm sao được người ta 3. Không đứng đắn: Chớ nghe miệng chúng dông dài (HgXHãn).
Related search result for "dông dài"
Comments and discussion on the word "dông dài"