Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dạ dày
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Bộ phận của ống tiêu hóa ở động vật có xương sống, hình túi, dày, nằm giữa thực quản và tá tràng, nhận và chứa thức ăn trong thời gian nhất định, co bóp xáo trộn thức ăn.
Related search result for "dạ dày"
Comments and discussion on the word "dạ dày"