Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dầu cá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Dầu được chiết từ gan cá hay từ cơ thể một số loài cá, thú biển và các dữ liệu trong sản xuất cá hộp, dùng trong chăn nuôi, công nghiệp mĩ phẩm và chữa các bệnh còi xương, quáng gà, suy nhược cơ thể...
Related search result for "dầu cá"
Comments and discussion on the word "dầu cá"