Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
dị thường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • extraordinaire; étrange; bizarre; anormal
  • (biol., anat.) anomal
    • dạng dị thường
      (sinh vật học, sinh lý học) anomalie
Related search result for "dị thường"
Comments and discussion on the word "dị thường"