Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. dị
dễ dàng
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 日 (nhật)


2. dị
khác nhau
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 田 (điền)


3. dị
khác nhau
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 廾 (củng)


4. dị
trông thẳng
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 目 (mục)


5. dị
khen ngợi
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 禾 (hoà)


6. dị
1. tập, học
2. dư, thừa
3. nhọc
4. cành non
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 聿 (duật)


7. dị
thay đổi, chuyển cho người khác
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 貝 (bối)


8. dị
1. căn phòng có thể dời đi được
2. cung kính
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 广 (nghiễm)