Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. dị
1. tập, học
2. dư, thừa
3. nhọc
4. cành non
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 聿 (duật)


2. tứ
1. học tập
2. tiệm hàng
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 聿 (duật)