Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
dự tính
Jump to user comments
 
  • Estimate beforehand
    • Dự tính số hàng hoá bán ra
      To estimatethe volume of goods put on sale
    • Dự tính sản lượng sẽ tăng gấp đôi
      To estimate a two fold increase inthe output
Related search result for "dự tính"
Comments and discussion on the word "dự tính"