Characters remaining: 500/500
Translation

dandyish

/'dændiiʃ/
Academic
Friendly

Từ "dandyish" trong tiếng Anh một tính từ, mang ý nghĩa mô tả một người đàn ông ăn diện, bảnh bao, thường phong cách thời trang nổi bật phần cầu kỳ. Người mang phong cách "dandyish" thường chú trọng đến vẻ bề ngoài có thể thể hiện sự cầu kỳ trong cách ăn mặc, giống như một "công tử bột".

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "He always dresses in a dandyish manner, with perfectly tailored suits and flashy accessories."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "The fashion show featured dandyish models who embodied the essence of flamboyant style."
Biến thể của từ:
  • Dandy: Danh từ chỉ một người đàn ông bảnh bao, chăm chút cho vẻ bề ngoài.
    • dụ: "He is a real dandy, always looking sharp."
    • (Anh ấy một người thực sự bảnh bao, luôn trông rất ngầu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chic: Mặc dù thường được dùng cho cả nam nữ, từ này cũng có nghĩa thời trang phong cách.

    • dụ: "She always looks chic at the office."
    • ( ấy luôn trông rất thời trangvăn phòng.)
  • Stylish: Cũng có nghĩa ăn mặc hợp thời.

    • dụ: "His stylish appearance caught everyone's attention."
    • (Vẻ bề ngoài bảnh bao của anh ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Dressed to the nines: Cụm từ này có nghĩa ăn mặc rất bảnh bao, chỉn chu.

    • dụ: "She arrived at the gala dressed to the nines."
    • ( ấy đến buổi tiệc với trang phục rất bảnh bao.)
  • Put on the dog: Cụm từ này có nghĩa cố gắng gây ấn tượng bằng cách ăn mặc cầu kỳ.

    • dụ: "He really puts on the dog for his first date."
    • (Anh ấy thực sự cố gắng gây ấn tượng cho buổi hẹn hò đầu tiên.)
Kết luận:

Từ "dandyish" không chỉ đơn thuần chỉ về cách ăn mặc, còn thể hiện một phong cách sống, sự tự tin một chút kiêu ngạo trong việc thể hiện bản thân.

tính từ
  1. ăn diện, bảnh bao, ăn mặc đúng mốt, có vẻ công tử bột

Similar Words

Comments and discussion on the word "dandyish"