Characters remaining: 500/500
Translation

dao

Academic
Friendly

Từ "dao" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết cho từng nghĩa cùng với dụ minh họa.

1. Nghĩa đầu tiên: Đồ dùng để cắt

"Dao" chủ yếu được hiểu một đồ dùng bằng thép hoặc kim loại lưỡi sắc, được sử dụng để cắt, chém, chặt, băm, xén thực phẩm hoặc các vật liệu khác. Đây nghĩa phổ biến nhất của từ "dao".

2. Nghĩa thứ hai: Một loại ngọc quý

Trong một số ngữ cảnh, "dao" còn được dùng để chỉ một loại ngọc quý, thường ít gặp hơn trong đời sống hàng ngày. Nghĩa này xuất hiện trong một số tác phẩm văn học hoặc thơ ca.

Phân biệt các biến thể của từ "dao"
  • Dao hợp: loại dao lưỡi có thể gập lại.
  • Dao phay: loại dao dùng trong ngành công nghiệp chế tạo, chức năng cắt kim loại.
  • Dao cạo: loại dao mỏng, sắc, thường dùng để cạo râu hoặc cạo giấy.
Từ liên quan từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: "dao" có thể một số từ liên quan như "lưỡi" (lưỡi dao), "công cụ" (dao một trong những công cụ dùng trong nấu nướng).
  • Từ gần giống: "kéo" (cũng đồ dùng để cắt nhưng hai lưỡi), "mác" (dao nhỏ dùng trong chế biến thực phẩm).
Kết luận

Tóm lại, từ "dao" trong tiếng Việt rất phong phú với hai nghĩa chính nhiều biến thể cũng như ứng dụng khác nhau.

  1. 1 dt. Đồ dùng bằng thép lưỡi sắc, dùng để cắt, chém, chặt, băm, xén...: Dao năng liếc thì sắc, người năng chào thì quen (tng), Chơi dao ngày đứt tay (tng).
  2. 2 dt. Một thứ ngọc quí: Một vùng như thể cây quỳnh, cành dao (K).

Comments and discussion on the word "dao"