Translation
powered by
遙 |
1. dao
xa, dài |
遥 |
2. dao
xa, dài |
搖 |
3. dao
1. lay động |
揺 |
4. dao
1. lay động |
摇 |
5. dao
1. lay động |
徭 |
6. dao
bắt làm việc |
猺 |
7. dao
người Dao (một dân tộc mán của Trung Quốc) |
瑤 |
8. dao
ngọc dao |
瑶 |
9. dao
ngọc dao |
醪 |
10. dao
rượu đục |
謠 |
11. dao
1. tin đồn, lời đồn đại |
謡 |
12. dao
1. tin đồn, lời đồn đại |
谣 |
13. dao
1. tin đồn, lời đồn đại |