Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dasher
/'dæʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • người ăn diện, người chịu diện
  • người hay loè, người hay phô trương
  • que đánh sữa (để lấy bơ)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chắn bùn (ô tô)
Related search result for "dasher"
Comments and discussion on the word "dasher"