Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
haberdasher
/'hæbədæʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • người bán đồ kim chỉ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán đồ mặc trong (của đàn ông)
Related search result for "haberdasher"
Comments and discussion on the word "haberdasher"