Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dead metaphor
Jump to user comments
Noun
  • (văn học) phép ẩn dụ chết (ẩn dụ xảy ra quá thường xuyên đến mức nó trở thành nghĩa diễn đạt mới)
Related search result for "dead metaphor"
Comments and discussion on the word "dead metaphor"