Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for debt ceiling in Vietnamese - English dictionary
mắc nợ
nợ đời
ăn vạ
gạt nợ
khất lần
thoát nợ
trần
nợ đìa
hèn chi
nợ máu
đền đáp
gây nợ
nặc nô
nợ nần
nố
đầu
lưu cữu
lật
quịt
kéo cầy
nợ miệng
lươn khươn
ăn quịt
đến ngày
nợ
quỵt
áp lực