Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
defendable
Jump to user comments
Adjective
  • có thể được che chở, bảo vệ; có thể phòng thủ, chống giữ, biện hộ, bào chữa được
Related search result for "defendable"
Comments and discussion on the word "defendable"