Characters remaining: 500/500
Translation

defusing

Academic
Friendly

Từ "defusing" trong tiếng Anh có nghĩa làm giảm tính nguy hiểm hoặc làm mất tác dụng của một cái đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến bom, mìn hoặc tình huống căng thẳng. Trong tiếng Việt, "defusing" có thể được dịch "giải tỏa" hoặc "làm mất tác dụng."

Giải thích chi tiết về từ "defusing":
  1. Cách sử dụng:

    • Động từ: "Defuse" (giải tỏa, làm mất tác dụng)
    • Danh từ: "Defusing" (sự giải tỏa, sự làm mất tác dụng)
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Defuse (động từ): làm mất tác dụng
    • Defused (quá khứ): đã làm mất tác dụng
    • Defusing (hiện tại phân từ): đang làm mất tác dụng
  4. Nghĩa khác:

    • "Defusing" không chỉ có nghĩa liên quan đến bom còn có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp, nơi một người cố gắng làm giảm căng thẳng hoặc xung đột.
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Calm down (làm dịu đi): giúp làm giảm cảm xúc hoặc căng thẳng.
    • De-escalate (giảm leo thang): làm giảm mức độ nghiêm trọng của một tình huống.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Take the heat out of: làm cho một tình huống bớt căng thẳng.
    • Lighten the mood: làm cho bầu không khí trở nên vui vẻ hơn.
Tóm tắt:

"Defusing" một từ hữu ích khi bạn muốn nói về việc làm giảm căng thẳng hoặc làm mất tác dụng của một cái đó, đặc biệt trong các tình huống nguy hiểm hoặc căng thẳng.

Noun
  1. Việc làm mất tác dụng (hoá học)
  2. (sự) mất hoạt tính, làm mất họat tính (sự) khử kích họat

Synonyms

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "defusing"