Characters remaining: 500/500
Translation

dehumanize

/di:'hju:mənaiz/ Cách viết khác : (dehumanize) /di:'hju:mənaiz/
Academic
Friendly

Từ "dehumanize" trong tiếng Anh có nghĩa "làm mất tính người", "biến ai đó thành một thứ không còn nhân tính" hoặc "làm cho người khác trở nên hung ác, dã man". Khi một người hoặc một nhóm người bị dehumanize, họ không còn được coi những con người cảm xúc, giá trị phẩm giá như bình thường nữa. Thường thì từ này được sử dụng trong bối cảnh con người bị đối xử tàn nhẫn, hoặc bị đối xử như những sinh vật không cảm xúc.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The propaganda aimed to dehumanize the enemy." (Tuyên truyền nhằm mục đích làm mất tính người của kẻ thù.)
  2. Câu phức tạp:

    • "By portraying the refugees as a threat, the media can dehumanize them and justify harsh policies." (Bằng cách mô tả những người tị nạn như một mối đe dọa, truyền thông có thể làm mất tính người của họ biện minh cho các chính sách khắc nghiệt.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Dehumanization (danh từ): Quá trình làm mất tính người.

    • dụ: "Dehumanization often occurs in times of war." (Quá trình làm mất tính người thường xảy ra trong thời gian chiến tranh.)
  • Dehumanized (tính từ): Đã bị làm mất tính người.

    • dụ: "The dehumanized treatment of prisoners is a serious issue." (Cách đối xử mất tính người với nhân một vấn đề nghiêm trọng.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Demonize: Biến ai đó thành một con quỷ, làm cho họ trở nên xấu xa hơn thực tế.
  • Objectify: Biến người khác thành một đối tượng, không còn coi họ con người với cảm xúc.
  • Marginalize: Đẩy ai đó ra ngoài rìa xã hội, không coi trọng họ.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "To strip someone of their humanity": Làm ai đó mất đi phẩm giá nhân tính.
    • dụ: "The harsh conditions of the camp stripped the prisoners of their humanity." (Điều kiện khắc nghiệt của trại đã làm mất đi nhân tính của các nhân.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về quyền con người, từ "dehumanize" thường được sử dụng để chỉ trích các hành vi chính sách làm tổn thương đến phẩm giá của con người.
  • Trong văn học, các tác giả có thể sử dụng khái niệm này để thể hiện sự tàn bạo của chiến tranh hoặc các chế độ áp bức.
ngoại động từ
  1. làm mất tính người, làm thành hung ác dã man, làm thànhnhân đạo

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dehumanize"