Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dehumanise
/di:'hju:mənaiz/ Cách viết khác : (dehumanize) /di:'hju:mənaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mất tính người, làm thành hung ác dã man, làm thành vô nhân đạo
Related words
Related search result for "dehumanise"
Comments and discussion on the word "dehumanise"