Jump to user comments
danh từ
- tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp
- juvenile delinquency
sự phạm pháp của thanh thiếu niên, sự phạm pháp của những người vị thành niên
- sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế không đúng kỳ hạn