Characters remaining: 500/500
Translation

delphic

/'delfiən/ Cách viết khác : (Delphic) /'delfik/
Academic
Friendly

Từ "delphic" trong tiếng Anh nguồn gốc từ thành phố Delphi ở Hy Lạp cổ đại, nơi thần Apollo được cho đã nói những lời sấm truyền. Trong ngữ cảnh hiện đại, "delphic" được sử dụng như một tính từ để mô tả những điều đó không rõ ràng, khó hiểu hoặc có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau.

Định nghĩa:
  • Delphic (tính từ):
    • Thuộc về Delphi, nơi những lời tiên tri của thần Apollo.
    • Không rõ ràng, khó hiểu, có thể diễn giải theo nhiều cách khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "The politician's statement was so delphic that no one could tell what he really meant." (Câu nói của chính trị gia đó mơ hồ đến nỗi không ai có thể hiểu được ý nghĩa thực sự của ông ta.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Her delphic remarks during the meeting left everyone puzzled about the project's direction." (Những phát biểu mơ hồ của ấy trong cuộc họp khiến mọi người cảm thấy bối rối về hướng đi của dự án.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Delphically (trạng từ): Theo cách mơ hồ, không rõ ràng.

    • dụ: "The instructions were given delphically, making it hard for us to follow."
  • Synonyms (từ đồng nghĩa):

    • Ambiguous (mơ hồ)
    • Obscure (khó hiểu)
    • Cryptic (bí ẩn)
Từ gần giống:
  • Ambiguous: Mang nghĩa không rõ ràng, có thể hiểu theo nhiều cách.
  • Equivocal: Tương tự như ambiguous, nhưng thường chỉ những câu nói ý nghĩa lừa dối hoặc không rõ ràng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Read between the lines": Hiểu nghĩa ẩn sau những lời nói.

    • dụ: "To understand her true feelings, you need to read between the lines of what she says."
  • "Beat around the bush": Nói vòng vo, không đi vào vấn đề chính.

    • dụ: "Stop beating around the bush and tell me what you really think."
Kết luận:

Từ "delphic" không chỉ mang ý nghĩa liên quan đến một thành phố cổ còn được sử dụng để mô tả những thông điệp không rõ ràng, khó hiểu trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. (thuộc) Đen-phi (một thành phố ở Hy-lạp xưa, nơi A-- đã nói những lời sấm nổi tiếng)
  2. (nghĩa bóng) không rõ ràng, khó hiểu

Words Containing "delphic"

Comments and discussion on the word "delphic"