Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
denizen
/'denizn/
Jump to user comments
danh từ
  • người ở, cư dân
  • kiều dân được nhận cư trú (đã được phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)
  • (nghĩa bóng) cây nhập đã quen thuỷ thổ; vật đã thuần hoá khí hậu
  • (ngôn ngữ học) từ vay mượn
ngoại động từ
  • nhận cư trú (cho phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)
Related words
Related search result for "denizen"
Comments and discussion on the word "denizen"