Characters remaining: 500/500
Translation

depreciating

Academic
Friendly

Từ "depreciating" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa xu hướng sụt giá, giảm giá trị, hay làm giảm giá trị của một thứ đó. Từ này thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính, kinh tế thị trường.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản: "Depreciating" chỉ sự giảm giá trị của một tài sản hoặc một khoản đầu theo thời gian. dụ, khi một chiếc xe hơi đi, giá trị của sẽ giảm đi so với giá trị ban đầu.

  2. Biến thể của từ:

    • Depreciate (động từ): Hành động làm giảm giá trị. dụ: "The value of the car depreciates over time."
    • Depreciation (danh từ): Quá trình giảm giá trị. dụ: "The depreciation of assets is an important factor in accounting."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh tài chính, có thể nói: "The company’s assets are depreciating due to market conditions." (Tài sản của công ty đang giảm giá trị do điều kiện thị trường.)
    • "The depreciation of the currency has affected the economy negatively." (Việc đồng tiền sụt giá đã ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế.)
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Diminishing: Giảm đi, hạ thấp.
    • Declining: Suy giảm.
    • Reducing: Giảm bớt.
  5. Idioms Phrasal verbs:

    • Drop in value: Giảm giá trị. dụ: "The stock experienced a drop in value after the announcement."
    • Write off: Xóa bỏ giá trị, thường dùng trong kế toán.
Adjective
  1. xu hướng sụt giá, giảm giá trị, hay làm giảm giá trị

Similar Words

Words Containing "depreciating"

Comments and discussion on the word "depreciating"