Characters remaining: 500/500
Translation

decreasing

Academic
Friendly

Từ "decreasing" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "nhỏ hơn," "ít hơn," hoặc "giảm đi." Khi dùng từ này, bạn thường nói về một cái đó đang giảm dần, có thể số lượng, kích thước, hoặc mức độ của một thứ đó.

Cách sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "The temperature is decreasing." (Nhiệt độ đang giảm.)
    • "Her interest in the project is decreasing." (Sự quan tâm của ấy đối với dự án đang giảm.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "The population of the town has been decreasing over the last decade." (Dân số của thị trấn đã giảm trong suốt thập kỷ qua.)
    • "Sales figures are decreasing year by year, indicating a need for a new marketing strategy." (Doanh số bán hàng đang giảm qua từng năm, cho thấy cần phải một chiến lược tiếp thị mới.)
Biến thể của từ:
  • Decrease (động từ): có nghĩa làm cho cái đó nhỏ hơn hoặc ít hơn.

    • dụ: "We need to decrease our expenses." (Chúng ta cần giảm chi tiêu.)
  • Decreased (quá khứ hoặc phân từ): dùng để chỉ trạng thái đã giảm.

    • dụ: "The prices have decreased significantly." (Giá cả đã giảm đáng kể.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Reducing: cũng có nghĩa làm cho cái đó nhỏ hơn.
  • Diminishing: có nghĩa giảm dần, thường được dùng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc chất lượng.
  • Declining: có nghĩa giảm đi, thường dùng để nói về sức khỏe hoặc giá trị.
Idioms Phrasal verbs:
  • "On the decline": có nghĩa đang trong tình trạng giảm sút hoặc không còn phổ biến.
    • dụ: "The traditional methods of farming are on the decline." (Các phương pháp canh tác truyền thống đang giảm sút.)
Tóm lại:

"Decreasing" một từ hữu ích để mô tả sự giảm đi, bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Adjective
  1. nhỏ hơn, ít hơn; (tiếng nhạc) nhỏ đi, giảm đi

Comments and discussion on the word "decreasing"