Characters remaining: 500/500
Translation

deputise

/'depjutaiz/ Cách viết khác : (deputize) /'depjutaiz/
Academic
Friendly

Từ "deputise" trong tiếng Anh có nghĩa "thay thế" hoặc "đại diện" cho một người nào đó trong một nhiệm vụ hay chức vụ. Khi bạn "deputise" cho ai đó, bạn sẽ thực hiện các công việc của họ trong một khoảng thời gian nhất định, thường khi họ không có mặt.

Phân tích nghĩa cách sử dụng:
  1. Nội động từ: Khi sử dụng "deputise" như một động từ không cần tân ngữ, chỉ đơn giản việc bạn nhận nhiệm vụ đại diện cho ai đó.

    • dụ: "I will deputise while the manager is on vacation." (Tôi sẽ thay mặt trong khi người quản lý đi nghỉ.)
  2. Ngoại động từ: Khi sử dụng "deputise" với tân ngữ, bạn có thể nói về việc cử ai đó làm đại diện.

    • dụ: "She was deputised to represent the company at the conference." ( ấy được cử làm đại diện cho công ty tại hội nghị.)
  3. Cách sử dụng nâng cao: Từ "deputise" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống chính thức hơn, như trong các văn bản pháp hoặc tổ chức.

    • dụ: "The board decided to deputise a committee to handle the negotiations." (Hội đồng quyết định cử một ủy ban để xử lý các cuộc đàm phán.)
Biến thể của từ:
  • Deputy: Danh từ chỉ người được cử làm đại diện hoặc thay thế cho ai đó.
    • dụ: "He is the deputy manager." (Anh ấy phó quản lý.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Substitute: Thay thế một người trong một vai trò hoặc nhiệm vụ.
  • Stand in: Đóng vai thay cho ai đó, thường sử dụng trong nghệ thuật biểu diễn.
  • Acting: Thường được dùng khi ai đó tạm thời thực hiện vai trò của một người khác.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Step in: Nghĩa can thiệp hoặc tham gia vào một tình huống nào đó, thường để giúp đỡ.
    • dụ: "If needed, I can step in to help with the project." (Nếu cần thiết, tôi có thể tham gia giúp đỡ với dự án.)
Tóm tắt:
  • "Deputise" có nghĩa thay thế hoặc đại diện cho ai đó.
  • Cách sử dụng linh hoạt trong cả tình huống thông thường chính thức.
  • Biến thể chính "deputy", chỉ người thay thế.
  • một số từ gần nghĩa như "substitute", "stand in".
nội động từ
  1. thế, thay thế; đại diện, thay mặt (người nào); thay quyền (người nào)
    • to deputise for someone
      thay mặt người nào
  2. (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay, biểu diễn thay (cho một diễn viên)
nội động từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cử làm đại diện

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "deputise"