Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deputise
/'depjutaiz/ Cách viết khác : (deputize) /'depjutaiz/
Jump to user comments
nội động từ
  • thế, thay thế; đại diện, thay mặt (người nào); thay quyền (người nào)
    • to deputise for someone
      thay mặt người nào
  • (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay, biểu diễn thay (cho một diễn viên)
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cử làm đại diện
Related words
Related search result for "deputise"
Comments and discussion on the word "deputise"