Characters remaining: 500/500
Translation

desirability

/di,zaiərə'biliti/ Cách viết khác : (desirableness) /di'zaiərəblnis/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "desirability" một danh từ, có nghĩa "sự đáng thèm muốn", "sự đáng ao ước" hoặc "sự đáng khát khao". Từ này thường được sử dụng để diễn tả mức độ một thứ đó được mong muốn hoặc giá trị trong mắt người khác.

Giải thích chi tiết:
  • Desirability ám chỉ đến tính chất của một đối tượng hay ý tưởng khiến cho người ta muốn sở hữu hoặc đạt được .
  • Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong kinh doanh, tình yêu, hoặc trong các đánh giá về sản phẩm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The desirability of living in a big city attracts many young people." (Sự đáng ao ước của việc sốngmột thành phố lớn thu hút nhiều người trẻ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The desirability of sustainable products is increasing as consumers become more environmentally conscious." (Sự đáng thèm muốn của các sản phẩm bền vững đang gia tăng khi người tiêu dùng ngày càng ý thức hơn về môi trường.)
Biến thể của từ:
  • Desirable (tính từ): Có thể mong muốn, đáng ao ước.

    • dụ: "A desirable job often comes with good benefits." (Một công việc đáng ao ước thường đi kèm với nhiều phúc lợi tốt.)
  • Undesirable (tính từ): Không thể mong muốn, không đáng ao ước.

    • dụ: "An undesirable characteristic in a leader is a lack of integrity." (Một đặc điểm không đáng ao ướcmột nhà lãnh đạo thiếu trung thực.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Attractiveness: Sự hấp dẫn.
  • Appeal: Sự thu hút, sức hấp dẫn.
  • Value: Giá trị.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "The grass is always greener on the other side": Câu này diễn tả sự mong muốn về những thứ người khác , nhưng không phải lúc nào cũng tốt hơn thực tế mình đang .

  • "To covet": Muốn một cách mạnh mẽ, thường về thứ người khác sở hữu.

    • dụ: "He covets his neighbor's car." (Anh ấy rất muốn chiếc xe của hàng xóm.)
Kết luận:

"Desirability" một từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn tả sự mong muốn giá trị của các đối tượng hay ý tưởng. Khi học từ này, bạn có thể mở rộng kiến thức về các biến thể cách sử dụng của trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. sự đáng thèm muốn; sự đáng ao ước, sự đáng khát khao

Words Containing "desirability"

Comments and discussion on the word "desirability"