Characters remaining: 500/500
Translation

despatch

/dis'pætʃ/ Cách viết khác : (despatch) /dis'pætʃ/
Academic
Friendly

Từ "despatch" (hoặc "dispatch" – cả hai cách viết đều được chấp nhận) trong tiếng Anh một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Sự gửi đi: "Despatch" có thể chỉ việc gửi đi một cái đó, như thư từ hoặc thông điệp.
    • Sự sai phái: Chỉ việc cử ai đó đi làm một nhiệm vụ nào đó.
    • Sự giải quyết nhanh gọn: Nghĩa xử lý một vấn đề một cách nhanh chóng.
  2. Động từ:

    • Gửi đi: Hành động gửi đi thư từ, thông điệp hay hàng hóa.
    • Sai phái: Cử người đi làm nhiệm vụ.
    • Giết đi: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể chỉ việc kết liễu cuộc đời ai đó.
    • Làm gấp: Thực hiện một công việc một cách nhanh chóng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • With dispatch: Một cụm từ thường dùng để chỉ việc làm một việc đó một cách nhanh chóng hiệu quả.
    • dụ: "He completed the assignment with dispatch." (Anh ấy đã hoàn thành bài tập một cách nhanh chóng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Send: Gửi đi.
  • Forward: Chuyển tiếp.
  • Expedition: Sự nhanh chóng trong hành động, thường chỉ một cuộc hành trình.
  • Quickness: Tính nhanh chóng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To send something off: Gửi một cái đó đi.

    • dụ: "I will send off the application tomorrow." (Tôi sẽ gửi đơn đăng ký vào ngày mai.)
  • To wrap up quickly: Hoàn thành nhanh chóng.

    • dụ: "Let's wrap this meeting up quickly." (Hãy hoàn thành cuộc họp này nhanh chóng.)
Lưu ý:
  • "Despatch" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong văn viết. Trong ngữ cảnh bình thường, "dispatch" dạng phổ biến hơn.
  • Cách sử dụng "despatch" để chỉ việc giết người ít phổ biến hơn thường xuất hiện trong văn cảnh văn học hoặc cổ điển.
danh từ
  1. sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi
  2. sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời
    • happy dispatch
      sự mổ bụng tự sát theo kiểu Nhật-bản)
  3. sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc ); sự khẩn trương, sự nhanh gọn
    • to do something with dispatch
      khẩn trương làm việc
    • the matter reqires dispatch
      vấn đề cần giải quyết khẩn trương
  4. (ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo
  5. hãng vận tải hàng hoá
ngoại động từ
  1. gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi
  2. đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai)
  3. giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc )
  4. ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...)
nội động từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp

Comments and discussion on the word "despatch"