Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
expedition
/,ekspi'diʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc viễn chinh; đội viễn chinh
  • cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm
  • cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi (trong cuộc hành trình)
  • tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương
Related search result for "expedition"
Comments and discussion on the word "expedition"