Từ "dessalement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le dessalement), có nghĩa là "sự loại bỏ muối", thường được sử dụng trong ngữ cảnh của việc xử lý nước biển để biến nó thành nước ngọt. Đây là một quá trình quan trọng, đặc biệt trong những khu vực khô hạn hoặc nơi có nguồn nước ngọt hạn chế.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans les régions désertiques, le dessalement de l'eau de mer est essentiel pour l'approvisionnement en eau.
Les nouvelles technologies de dessalement permettent de produire de l'eau potable à moindre coût.
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ gần giống:
Dessalé: (tính từ) có nghĩa là "đã được loại bỏ muối", ví dụ: "l'eau dessalée" (nước đã được loại bỏ muối).
Dessaliner: (động từ) có nghĩa là "loại bỏ muối", ví dụ: "On peut dessaliner l'eau de mer." (Chúng ta có thể loại bỏ muối từ nước biển.)
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ và cách diễn đạt liên quan:
L'eau douce: nước ngọt (trái ngược với nước mặn).
La pénurie d'eau: tình trạng thiếu nước, thường liên quan đến việc cần phải loại bỏ muối từ nước biển để cung cấp nước ngọt.
Chú ý:
"Dessalement" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật môi trường, quản lý tài nguyên nước và phát triển bền vững.
Trong khi "désalinisation" và "dessalement" có thể được sử dụng thay thế cho nhau, "dessalement" thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật, còn "désalinisation" có thể mang tính chất học thuật hơn.