Characters remaining: 500/500
Translation

dessalement

Academic
Friendly

Từ "dessalement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le dessalement), có nghĩa là "sự loại bỏ muối", thường được sử dụng trong ngữ cảnh của việc xửnước biển để biến thành nước ngọt. Đâymột quá trình quan trọng, đặc biệt trong những khu vực khô hạn hoặc nơi nguồn nước ngọt hạn chế.

Định nghĩa:
  • Dessalement: Sự loại bỏ muối khỏi nước biển, làm cho nước trở nên có thể uống được phù hợp cho các mục đích sinh hoạt nông nghiệp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans les régions désertiques, le dessalement de l'eau de mer est essentiel pour l'approvisionnement en eau.

    • (Ở những vùng sa mạc, việc loại bỏ muối từ nước biểnrất quan trọng cho nguồn cung cấp nước.)
  2. Les nouvelles technologies de dessalement permettent de produire de l'eau potable à moindre coût.

    • (Các công nghệ mới về loại bỏ muối giúp sản xuất nước uống với chi phí thấp hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghiên cứu môi trường hoặc kỹ thuật, bạn có thể gặp cụm từ "dessalement par osmose inverse" (loại bỏ muối bằng phương pháp thẩm thấu ngược) hoặc "dessalement thermique" (loại bỏ muối bằng phương pháp nhiệt).
Biến thể từ gần giống:
  • Dessalé: (tính từ) có nghĩa là "đã được loại bỏ muối", ví dụ: "l'eau dessalée" (nước đã được loại bỏ muối).
  • Dessaliner: (động từ) có nghĩa là "loại bỏ muối", ví dụ: "On peut dessaliner l'eau de mer." (Chúng tathể loại bỏ muối từ nước biển.)
Từ đồng nghĩa:
  • Désalinisation: cũng có nghĩa là "sự loại bỏ muối", từ này có thể được sử dụng thay thế cho "dessalement".
Cụm từ cách diễn đạt liên quan:
  • L'eau douce: nước ngọt (trái ngược với nước mặn).
  • La pénurie d'eau: tình trạng thiếu nước, thường liên quan đến việc cần phải loại bỏ muối từ nước biển để cung cấp nước ngọt.
Chú ý:
  • "Dessalement" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật môi trường, quảntài nguyên nước phát triển bền vững.
  • Trong khi "désalinisation" "dessalement" có thể được sử dụng thay thế cho nhau, "dessalement" thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật, còn "désalinisation" có thể mang tính chất học thuật hơn.
danh từ giống đực
  1. sự loại muối, sự làm bớt mặn

Comments and discussion on the word "dessalement"