Characters remaining: 500/500
Translation

décèlement

Academic
Friendly

Từ "décèlement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được hình thành từ động từ "déceler", có nghĩa là "phát hiện". "Décèlement" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc phápđể chỉ hành động phát hiện ra một vấn đề, một sự thật hoặc một tình trạng nào đó.

Định nghĩa:
  • Décèlement (danh từ giống đực): Sự phát hiện, sự nhận ra điều đó, thườngnhững vấn đề hoặc thông tin cần thiết.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "Le décèlement d'une fuite d'eau est essentiel pour éviter des dégâts."
    • (Sự phát hiện một rỉ nướcrất quan trọng để tránh thiệt hại.)
  2. Trong ngữ cảnh pháp:

    • "Le décèlement des preuves a permis de résoudre l'affaire."
    • (Sự phát hiện các chứng cứ đã giúp giải quyết vụ án.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Le décèlement tardif des fraudes peut avoir des conséquences graves."
  • (Sự phát hiện trễ của các hành vi gian lận có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Déceler (động từ): Hành động phát hiện. Ví dụ: "Il a décélé une anomalie dans le système." (Anh ấy đã phát hiện một sự bất thường trong hệ thống.)
  • Décelé (tính từ): Được phát hiện. Ví dụ: "Les problèmes décélés doivent être résolus rapidement." (Các vấn đề đã được phát hiện cần phải được giải quyết nhanh chóng.)
Từ gần giống:
  • Révélation: Sự tiết lộ, phát hiện, nhưng thường mang nghĩa mạnh hơn trong việc tiết lộ thông tin bí mật.
  • Découverte: Phát hiện, khám phá, có thể ám chỉ đến việc khám phá một điều đó mới mẻ, không chỉ giới hạn trong sự phát hiện vấn đề.
Từ đồng nghĩa:
  • Identification: Sự xác định, thường liên quan đến việc nhận diện hoặc xác minh một điều đó.
  • Constatation: Sự quan sát, ghi nhận, thường dùng trong ngữ cảnh xác minh thực tế.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không cụm động từ cụ thể liên quan đến "décèlement", nhưng bạn có thể gặp cụm như "faire un constat" (thực hiện một ghi nhận) khi nói về việc phát hiện ra điều đó.
danh từ giống đực
  1. sự phát hiện
    • Descellement

Comments and discussion on the word "décèlement"